Có 2 kết quả:

扫除 sǎo chú ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ掃除 sǎo chú ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep
(2) to clean with a brush
(3) to sweep away (often fig.)

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep
(2) to clean with a brush
(3) to sweep away (often fig.)